TSLN TSLN TOVALMM TOVALMM TOVAL.3M TOVAL.3M TK TK TDXĐ TDXĐ TDXC TDXC BÔNG TAI BI TVBN TVBĐ TVBĐ TTRMMB3 TTRMMB3 TBIN TBIN T3VB3LI T3VB3LI T2XBCANA T2XBCANA T2XB2.546 T2XB2.546 Chiều dài: 70mm – 80mm, Trọng lượng: ≈ 1,9 chỉ T2VB8LI70 Chiều dài: 60mm, Trọng lượng: ≈ 0,9 chỉ T1KB8LI60 Chiều dài: 45mm - 55mm - 45mm, Trọng lượng: ≈ 5,8 phân T3VXĐ45