TVBTĐ TVBTĐ TOVALMM TOVALMM TVX TVX TVTRLN TVTRLN TVKĐ TVKĐ TSLN TSLN TOVALMM TOVALMM TOVAL.3M TOVAL.3M TK TK TDXĐ TDXĐ TDXC TDXC Chiều dài: 45mm - 55mm - 45mm, Trọng lượng: ≈ 5,8 phân T3VXĐ45 T3OVAL T3OVAL Chiều dài: 70mm – 80mm, Trọng lượng: ≈ 6 phân T2DXĐ70